cathari nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cathari nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cathari giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cathari.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cathari

    Similar:

    albigenses: a Christian religious sect in southern France in the 12th and 13th centuries; believers in Albigensianism

    Synonyms: Cathars

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).