cat eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cat eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cat eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cat eye.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cat eye
* kỹ thuật
xây dựng:
mắt gỗ nhỏ
Từ liên quan
- cat
- cate
- catch
- cater
- catha
- catty
- catalo
- catchy
- catena
- catgut
- cathay
- cather
- cation
- cativo
- catkin
- catmit
- catnap
- catnip
- catsup
- cattie
- cattle
- cat box
- cat eye
- cat rig
- cat-ice
- cat-lap
- cat-sup
- catalan
- catalog
- catalpa
- catarrh
- catawba
- catbird
- catboat
- catcall
- catcher
- catchup
- catclaw
- catechu
- caterer
- catfish
- cathari
- cathars
- cathaya
- cathead
- cathect
- cathode
- catline
- catling
- catmint