cathay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cathay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cathay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cathay.
Từ điển Anh Việt
cathay
* danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) Trung Quốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cathay
Similar:
china: a communist nation that covers a vast territory in eastern Asia; the most populous country in the world
Synonyms: People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China, PRC