mainland china nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mainland china nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mainland china giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mainland china.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mainland china
Similar:
china: a communist nation that covers a vast territory in eastern Asia; the most populous country in the world
Synonyms: People's Republic of China, Communist China, Red China, PRC, Cathay
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).