mainland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mainland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mainland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mainland.

Từ điển Anh Việt

  • mainland

    /'meinlənd/

    * danh từ

    lục địa, đất liền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mainland

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đất liền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mainland

    the main land mass of a country or continent; as distinguished from an island or peninsula