mainlander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mainlander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mainlander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mainlander.
Từ điển Anh Việt
mainlander
* danh từ
người ở đất liền