catclaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catclaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catclaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catclaw.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catclaw

    Similar:

    cat's-claw: erect shrub with small if any spines having racemes of white to yellow flowers followed by curved pointed pods and black shiny seeds; West Indies and Florida

    Synonyms: black bead, Pithecellodium unguis-cati

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).