catmit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catmit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catmit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catmit.
Từ điển Anh Việt
catmit
* danh từ
cây bạc hà mèo (hoa màu xanh da trời có mùi lôi cuốn loài mèo)