catgut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catgut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catgut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catgut.
Từ điển Anh Việt
catgut
/'kætgʌt/
* danh từ
dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú)
(y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ)
(thể dục,thể thao) dây vợt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catgut
perennial subshrub of eastern North America having downy leaves yellowish and rose flowers and; source of rotenone
Synonyms: goat's rue, wild sweet pea, Tephrosia virginiana
a strong cord made from the intestines of sheep and used in surgery
Synonyms: gut