catalog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catalog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catalog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catalog.
Từ điển Anh Việt
catalog
Cách viết khác : catalogue
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
catalog
* kỹ thuật
catalô
danh mục
lập catalô
lập danh mục
thư mục
từ điển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catalog
a book or pamphlet containing an enumeration of things
he found it in the Sears catalog
Synonyms: catalogue
a complete list of things; usually arranged systematically
it does not pretend to be a catalog of his achievements
Synonyms: catalogue
Similar:
catalogue: make a catalogue, compile a catalogue
She spends her weekends cataloguing
catalogue: make an itemized list or catalog of; classify
He is cataloguing his photographic negatives
Từ liên quan
- catalog
- cataloger
- catalogue
- cataloguer
- catalog(ue)
- catalog (ue)
- catalog view
- catalog index
- catalog buying
- catalog record
- catalogue page
- catalogue room
- catalogue price
- catalogue store
- catalogued file
- catalogue record
- catalog directory
- cataloged data set
- cataloged procedure
- catalogue customers
- catalogue interpret
- catalogue of business
- catalogue of materials
- catalog recovery area (cra)
- catalogue of articles for sale
- catalogue of industrial products
- catalogue of design documentation