catalog index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catalog index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catalog index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catalog index.

Từ điển Anh Việt

  • catalog index

    (Tech) chỉ số danh mục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • catalog index

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chỉ số danh mục