catalog index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catalog index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catalog index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catalog index.
Từ điển Anh Việt
catalog index
(Tech) chỉ số danh mục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
catalog index
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chỉ số danh mục
Từ liên quan
- catalog
- cataloger
- catalogue
- cataloguer
- catalog(ue)
- catalog (ue)
- catalog view
- catalog index
- catalog buying
- catalog record
- catalogue page
- catalogue room
- catalogue price
- catalogue store
- catalogued file
- catalogue record
- catalog directory
- cataloged data set
- cataloged procedure
- catalogue customers
- catalogue interpret
- catalogue of business
- catalogue of materials
- catalog recovery area (cra)
- catalogue of articles for sale
- catalogue of industrial products
- catalogue of design documentation