catalog recovery area (cra) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catalog recovery area (cra) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catalog recovery area (cra) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catalog recovery area (cra).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • catalog recovery area (cra)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng hồi phụ danh mục