catalog buying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catalog buying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catalog buying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catalog buying.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catalog buying
Similar:
mail-order buying: buying goods to be shipped through the mail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- catalog
- cataloger
- catalogue
- cataloguer
- catalog(ue)
- catalog (ue)
- catalog view
- catalog index
- catalog buying
- catalog record
- catalogue page
- catalogue room
- catalogue price
- catalogue store
- catalogued file
- catalogue record
- catalog directory
- cataloged data set
- cataloged procedure
- catalogue customers
- catalogue interpret
- catalogue of business
- catalogue of materials
- catalog recovery area (cra)
- catalogue of articles for sale
- catalogue of industrial products
- catalogue of design documentation