mail-order buying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mail-order buying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mail-order buying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mail-order buying.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mail-order buying
buying goods to be shipped through the mail
Synonyms: catalog buying
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).