mail-order firm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mail-order firm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mail-order firm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mail-order firm.

Từ điển Anh Việt

  • mail-order firm

    /'meil,ɔ:də'fə:m/ (mail-oder_house) /'meil,ɔ:də'haus/

    oder_house) /'meil,ɔ:də'haus/

    * danh từ

    cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mail-order firm

    * kinh tế

    công ty bán hàng qua bưu điện

    công ty bán hàng qua đường bưu điện