cataloguer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cataloguer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cataloguer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cataloguer.
Từ điển Anh Việt
cataloguer
/'kætə,lɔgə/
* danh từ
người liệt kê, người lập mục lục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cataloguer
Similar:
cataloger: a librarian who classifies publication according to a categorial system