catkin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catkin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catkin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catkin.

Từ điển Anh Việt

  • catkin

    /'kætkin/

    * danh từ

    (thực vật học) đuôi sóc, (một kiểu cụm hoa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catkin

    a cylindrical spikelike inflorescence

    Synonyms: ament