catalan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catalan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catalan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catalan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catalan

    a native or inhabitant of Catalonia

    the Romance language spoken in Catalonia in eastern Spain (related to Spanish and Occitan)

    relating to or denoting or characteristic of Catalonia or its inhabitants

    Catalan independence movement

    relating to or characteristic of the Catalan language

    Catalan poetry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).