catarrh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catarrh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catarrh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catarrh.

Từ điển Anh Việt

  • catarrh

    /kə'tɑ:/

    * danh từ

    (y học) chứng chảy, viêm chảy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catarrh

    inflammation of the nose and throat with increased production of mucus