catarrhine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catarrhine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catarrhine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catarrhine.
Từ điển Anh Việt
catarrhine
* tính từ
(động vật) thuộc về bộ khỉ mủi hẹp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catarrhine
of or related to Old World monkeys that have nostrils together and opening downward
Synonyms: catarrhinian
Antonyms: leptorrhine
Similar:
old world monkey: of Africa or Arabia or Asia; having nonprehensile tails and nostrils close together