leptorrhine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leptorrhine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leptorrhine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leptorrhine.

Từ điển Anh Việt

  • leptorrhine

    * tính từ

    có sống mũi dài, cao và hẹp

Từ điển Anh Anh - Wordnet