leptorrhinian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leptorrhinian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leptorrhinian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leptorrhinian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leptorrhinian
Similar:
leptorrhine: having a long narrow nose
Synonyms: leptorhine, leptorrhinic
Antonyms: catarrhine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).