catarrhal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catarrhal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catarrhal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catarrhal.
Từ điển Anh Việt
catarrhal
/kə'tɑ:rəl/ (catarrhous) /kə'tɑ:rəs/
* tính từ
(y học) chảy, viêm chảy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catarrhal
of or relating to a catarrh
catarrhal fever is any of several respiratory or oral diseases of livestock such as bluetongue in horses and sheep