cathode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cathode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cathode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cathode.
Từ điển Anh Việt
cathode
/'kæθoud/ (kathode) /'kæθoud/
* danh từ
(vật lý) cực âm, catôt
cathode
(Tech) âm cực, cực âm, catôt
cathode
(vật lí) catôt, âm cực
coated c. catôt phủ, âm cực phủ
hot c. âm cực nóng (trogn đền)