cathode ray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cathode ray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cathode ray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cathode ray.

Từ điển Anh Việt

  • cathode ray

    tia âm cực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cathode ray

    a beam of electrons emitted by the cathode of an electrical discharge tube