catling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catling.
Từ điển Anh Việt
catling
/'kætliɳ/
* danh từ
mèo con
dây ruột mèo nhỏ
(y học) dao mổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catling
a long double-edged knife used for amputations