cation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cation.
Từ điển Anh Việt
cation
/'kætaiən/ (kation) /'kætaiən/
* danh từ
(vật lý) cation
cation
(Tech) ly tử dương, iông dương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cation
* kỹ thuật
iôn dương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cation
a positively charged ion