cationic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cationic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cationic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cationic.
Từ điển Anh Việt
cationic
xem cation
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cationic
of or relating to cations
Antonyms: anionic