cationic adsorbent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cationic adsorbent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cationic adsorbent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cationic adsorbent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cationic adsorbent

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bộ thu cation