anionic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anionic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anionic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anionic.
Từ điển Anh Việt
anionic
xem anion
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anionic
of or relating to anions
Antonyms: cationic
Similar:
anionic detergent: a class of synthetic detergents in which the molecules do not ionize in aqueous solutions
Synonyms: non-ionic detergent