cation-exchange resins nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cation-exchange resins nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cation-exchange resins giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cation-exchange resins.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cation-exchange resins
* kỹ thuật
y học:
nhựa trao đổi ion