cation exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cation exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cation exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cation exchange.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cation exchange

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự trao đổ cation