cation denudation rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cation denudation rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cation denudation rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cation denudation rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cation denudation rate

    * kỹ thuật

    môi trường:

    tốc độ giải hấp cation