cybernate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cybernate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cybernate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cybernate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cybernate
control a function, process, or creation by a computer
They computerized the car industry
we live in a cybernated age
cybernate a factory
Synonyms: computerize, computerise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).