cybernated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cybernated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cybernated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cybernated.

Từ điển Anh Việt

  • cybernated

    * tính từ

    thuộc điều khiển học