machine shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machine shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machine shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machine shop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • machine shop

    * kinh tế

    phân xưởng máy

    * kỹ thuật

    phân xưởng cơ khí

    xưởng máy

    xưởng tiện nguội

    cơ khí & công trình:

    nhà máy cơ khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • machine shop

    workshop where metal is cut and shaped etc., by machine tools