machine shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
machine shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machine shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machine shop.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
machine shop
* kinh tế
phân xưởng máy
* kỹ thuật
phân xưởng cơ khí
xưởng máy
xưởng tiện nguội
cơ khí & công trình:
nhà máy cơ khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
machine shop
workshop where metal is cut and shaped etc., by machine tools
Từ liên quan
- machine
- machinery
- machineman
- machine gun
- machine key
- machine log
- machine man
- machine oil
- machine run
- machine tap
- machine-gun
- machineless
- machinelike
- machine bolt
- machine code
- machine duct
- machine fill
- machine hall
- machine hour
- machine life
- machine load
- machine made
- machine part
- machine room
- machine shed
- machine shop
- machine time
- machine tool
- machine tray
- machine vice
- machine vise
- machine wash
- machine word
- machine work
- machine-made
- machine-shop
- machine-tool
- machine-wash
- machine cycle
- machine drill
- machine error
- machine fence
- machine knife
- machine logic
- machine piece
- machine plant
- machine rifle
- machine screw
- machine shift
- machine speed