machine life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machine life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machine life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machine life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • machine life

    * kinh tế

    tuổi thọ của máy