machine hour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machine hour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machine hour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machine hour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • machine hour

    * kinh tế

    giờ máy

    suất giờ máy

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giờ máy