machine-wash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
machine-wash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machine-wash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machine-wash.
Từ điển Anh Việt
machine-wash
* động từ
giặt bằng máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
machine-wash
Similar:
machine wash: wash by machine
Can these shirts be machine-washed?
Antonyms: handwash