machine screw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machine screw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machine screw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machine screw.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • machine screw

    * kỹ thuật

    bulông máy

    ốc bắt kim khí

    vít máy

    ô tô:

    vít bắt vào kim loại

    xây dựng:

    vít dùng cho máy

    vít dùng trong các máy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • machine screw

    a screw used either with a nut or with a tapped hole; slotted head can be driven by a screwdriver