mach angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mach angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mach angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mach angle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mach angle
* kỹ thuật
điện lạnh:
góc Mach
Từ liên quan
- mach
- macho
- machete
- machine
- machilid
- machismo
- mach cone
- machanism
- machiavel
- machinate
- machinery
- machining
- machinist
- machmeter
- macho-man
- mach angle
- mach meter
- machilidae
- machinable
- machinator
- machineman
- mach number
- machiavelli
- machicolate
- machicoulis
- machination
- machine gun
- machine key
- machine log
- machine man
- machine oil
- machine run
- machine tap
- machine-gun
- machineless
- machinelike
- machicolated
- machine bolt
- machine code
- machine duct
- machine fill
- machine hall
- machine hour
- machine life
- machine load
- machine made
- machine part
- machine room
- machine shed
- machine shop