machiavelli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machiavelli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machiavelli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machiavelli.

Từ điển Anh Việt

  • machiavelli

    /'mækiəvəl/ (Machiavelli) /,mækiə'veli/

    * danh từ

    chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham hiểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • machiavelli

    a statesman of Florence who advocated a strong central government (1469-1527)

    Synonyms: Niccolo Machiavelli