machiavellian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
machiavellian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machiavellian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machiavellian.
Từ điển Anh Việt
machiavellian
/,mækiə'veliən/
* tính từ
quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
machiavellian
a follower of Machiavelli's principles
of or relating to Machiavelli or the principles of conduct he recommended
Machiavellian thinking