machination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
machination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machination.
Từ điển Anh Việt
machination
/,mæki'neiʃn/
* danh từ
âm mưu, mưu đồ
sự bày mưu lập kế, sự mưu toan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
machination
Similar:
intrigue: a crafty and involved plot to achieve your (usually sinister) ends