machmeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machmeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machmeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machmeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • machmeter

    * kỹ thuật

    máy đo Mach

    điện lạnh:

    mach kế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • machmeter

    speedometer for measuring the speed of an aircraft relative to the speed of sound