mach number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mach number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mach number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mach number.
Từ điển Anh Việt
mach number
/'mɑ:k'nʌmbə/
* danh từ
(hàng không) số M (tỷ lệ tốc độ máy bay trên tốc độ âm thanh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mach number
the ratio of the speed of a moving body to the speed of sound
Từ liên quan
- mach
- macho
- machete
- machine
- machilid
- machismo
- mach cone
- machanism
- machiavel
- machinate
- machinery
- machining
- machinist
- machmeter
- macho-man
- mach angle
- mach meter
- machilidae
- machinable
- machinator
- machineman
- mach number
- machiavelli
- machicolate
- machicoulis
- machination
- machine gun
- machine key
- machine log
- machine man
- machine oil
- machine run
- machine tap
- machine-gun
- machineless
- machinelike
- machicolated
- machine bolt
- machine code
- machine duct
- machine fill
- machine hall
- machine hour
- machine life
- machine load
- machine made
- machine part
- machine room
- machine shed
- machine shop