machicolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machicolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machicolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machicolate.

Từ điển Anh Việt

  • machicolate

    /mæ'tʃikouleit/

    * nội động từ

    (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • machicolate

    supply with projecting galleries

    machicolate the castle walls