hoffmann chamber kiln nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoffmann chamber kiln nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoffmann chamber kiln giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoffmann chamber kiln.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hoffmann chamber kiln
* kỹ thuật
xây dựng:
lò Hopman