josef hoffmann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

josef hoffmann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm josef hoffmann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của josef hoffmann.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • josef hoffmann

    Similar:

    hoffmann: Austrian architect known for his use of rectilinear units (1870-1956)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).