sniffy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sniffy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sniffy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sniffy.
Từ điển Anh Việt
sniffy
/'snifi/
* tính từ
(thông tục) khinh thường, khinh khỉnh
hơi nặng mùi, hơi có mùi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sniffy
Similar:
disdainful: having or showing arrogant superiority to and disdain of those one views as unworthy
some economists are disdainful of their colleagues in other social disciplines
haughty aristocrats
his lordly manners were offensive
walked with a prideful swagger
very sniffy about breaches of etiquette
his mother eyed my clothes with a supercilious air
a more swaggering mood than usual"- W.L.Shirer
Synonyms: haughty, imperious, lordly, overbearing, prideful, supercilious, swaggering